Có 2 kết quả:
討巧 tǎo qiǎo ㄊㄠˇ ㄑㄧㄠˇ • 讨巧 tǎo qiǎo ㄊㄠˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act cleverly to get what one desires
(2) to get the best at least expense
(2) to get the best at least expense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act cleverly to get what one desires
(2) to get the best at least expense
(2) to get the best at least expense
Bình luận 0